Phân bón Plant Marvel – Potash Special 10-20-30 PLUS

Nitrat cao (High nitrate N)

Giúp phát triển rễ và thân cây chắc khỏe (Builds fibrous roots and stems)

Phân tích đảm bảo (Guaranteed Analysis)

(Dùng cho tưới lỏng liên tục – For continuous liquid feeding)

Thành phần % Lbs/Ton Nồng độ (PPM) ở mức 10% Nồng độ (PPM) ở mức 200%
Nitơ tổng (N) 10% 200 200 PPM as N
– Nitơ Amoniacal 2.03%
– Nitơ Nitrat 7.97%
Phốt phát có sẵn (P₂O₅) 20% 400 400 PPM as P₂O₅
Kali tan trong nước (K₂O) 30% 600 600 PPM as K₂O
Lưu huỳnh (S) 0.71% 14.2 PPM as S
Bo (B) 0.02% 0.4 PPM as B
Đồng (Cu) 0.05% 1.0 PPM as Cu
– Đồng Chelate (Chelated Copper) 0.05%
Sắt (Fe) 0.10% 2.0 PPM as Fe
– Sắt Chelate (Chelated Iron) 0.05%
Mangan (Mn) 0.05% 1.0 PPM as Mn
– Mangan Chelate (Chelated Manganese) 0.05%
Molypden (Mo) 0.0009% 0.02 PPM as Mo
Kẽm (Zn) 0.05% 1.0 PPM as Zn

Nguồn: Ammonium Sulfate, Ammonium Phosphate, Potassium Phosphate, Potassium Nitrate, Borax, Sodium Molybdate và EDTA của Đồng, Sắt, Mangan và Kẽm.

Liều lượng sử dụng cho sân cỏ theo diện tích (Turf Rates Per Square Foot):

  • Với lượng Nitơ mong muốn trên mỗi diện tích:

| Lượng Nitơ mong muốn trên mỗi diện tích 

1/10→12

1/10→

2

1

 lb/1000 sq ft:

16 oz → max ứng dụng|